Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng trách


[chẳng trách]
No wonder, little wonder; it is no surprise, cause one no surprise
Dậy muộn, Chẳng trách chậm là phải!
Got up late. No wonder you are so late.



No wonder, little wonder
Dậy muộn, Chẳng trách chậm là phải! Got up late. No wonder you are so late


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.